- Sách tham khảo
- 394.3083095973 V500NH
Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ Sông Hồng /
DDC
| 394.3083095973 |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Nhi |
Nhan đề
| Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ Sông Hồng /Vũ Hồng Nhi |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 346tr. :minh họa ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về đồ chơi và khái quát môi trường hình thành, sáng tạo đồ chơi. Hướng dẫn cách làm, cách chơi và những biến đổi của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng. Tìm hiểu giá trị của đồ chơi trẻ em, thực trạng và vấn đề bảo tồn, phát triển các giá trị của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Đồ chơi |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Sông Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD17211 |
| 000 | 01084nam a2200277 4500 |
---|
001 | 27204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028456 |
---|
008 | 181001s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867325 |
---|
039 | |a20210122204239|blibol55|y20181001094500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.3083095973|bV500NH |
---|
100 | 1|aVũ, Hồng Nhi |
---|
245 | 10|aĐồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ Sông Hồng /|cVũ Hồng Nhi |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Mỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | |a346tr. :|bminh họa ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về đồ chơi và khái quát môi trường hình thành, sáng tạo đồ chơi. Hướng dẫn cách làm, cách chơi và những biến đổi của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng. Tìm hiểu giá trị của đồ chơi trẻ em, thực trạng và vấn đề bảo tồn, phát triển các giá trị của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aĐồ chơi |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aĐồng bằng Sông Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD17211 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17211
|
Kho đọc
|
394.3083095973 V500NH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|