- Sách tham khảo
- 398.80959739 M103H
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình.
DDC
| 398.80959739 |
Tác giả CN
| Mai, Đức Hạnh |
Nhan đề
| Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình.Quyển 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Sân Khấu,2017 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về người Hmông Hoa ở tỉnh Yên Bái: nguồn gốc lịch sử, phân bố, đặc điểm kinh tế - văn hoá - xã hội. Trình bày về trang phục cổ truyền của người Hmông Hoa tỉnh Yên Bái: vấn đề chung, quá trình làm, các loại trang phục, nghệ thuật trang trí, sự biến đổi. So sánh trang phục với các nhóm Hmông Hoa khác |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Từ khóa tự do
| Phương ngôn |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Thu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Bẩy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD17197 |
| 000 | 01085nam a2200301 4500 |
---|
001 | 27190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028442 |
---|
008 | 181001s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071201 |
---|
039 | |a20210122204236|blibol55|y20181001082200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.80959739|bM103H |
---|
100 | 1|aMai, Đức Hạnh |
---|
245 | 10|aĐịa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình.|nQuyển 1 |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Sân Khấu,|c2017 |
---|
300 | |a349tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về người Hmông Hoa ở tỉnh Yên Bái: nguồn gốc lịch sử, phân bố, đặc điểm kinh tế - văn hoá - xã hội. Trình bày về trang phục cổ truyền của người Hmông Hoa tỉnh Yên Bái: vấn đề chung, quá trình làm, các loại trang phục, nghệ thuật trang trí, sự biến đổi. So sánh trang phục với các nhóm Hmông Hoa khác |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aPhương ngôn |
---|
653 | |aCa dao |
---|
700 | 11|aMai, Thị Thu Minh |
---|
700 | 11|aĐỗ, Thị Bẩy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD17197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17197
|
Kho đọc
|
398.80959739 M103H
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|