DDC 910.7
Tác giả CN Lê, Huỳnh
Nhan đề Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam :Dùng cho: Học sinh THCS và THPT; Ôn tập thi tốt nghiệp THPT, thi ĐH - CĐ; Ôn luyện thi học sinh giỏi quốc gia /Lê Huỳnh (Chủ biên), Đặng Duy Lợi, Cao Văn Dũng
Lần xuất bản Tái bản lần 2 có chỉnh lí
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2016
Mô tả vật lý 196tr. ;24 cm
Tóm tắt Khái quát một số kiến thức về phương pháp sử dụng bản đồ giáo khoa. Giới thiệu về Atlat Địa lí Việt Nam và hướng dẫn sử dụng Atlat Địa lí Việt Nam.
Từ khóa tự do Bản đồ
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Trung học cơ sở
Từ khóa tự do Phổ thông trung học
Từ khóa tự do Sách đọc thêm
Tác giả(bs) CN Cao, Văn Dũng
Tác giả(bs) CN Đặng, Duy Lợi
Địa chỉ 100Kho Mượn(20): KM44256-75
Địa chỉ 100Kho tham khảo(5): TK10772-6
Địa chỉ 100Kho Tra cứu(5): TR05176-80
00001012nam a2200313 4500
00126790
0021
004TVSP2180028042
008180508s2016 vm| vie
0091 0
020|c34.000đ
039|a20210122204039|blibol55|y20180508095000|zlibol55
041|avie
044|avm
08204|a910.7|bL250H
1001|aLê, Huỳnh
24510|aHướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam :|bDùng cho: Học sinh THCS và THPT; Ôn tập thi tốt nghiệp THPT, thi ĐH - CĐ; Ôn luyện thi học sinh giỏi quốc gia /|cLê Huỳnh (Chủ biên), Đặng Duy Lợi, Cao Văn Dũng
250|aTái bản lần 2 có chỉnh lí
260|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016
300|a196tr. ;|c24 cm
520|aKhái quát một số kiến thức về phương pháp sử dụng bản đồ giáo khoa. Giới thiệu về Atlat Địa lí Việt Nam và hướng dẫn sử dụng Atlat Địa lí Việt Nam.
653|aBản đồ
653|aĐịa lí
653|aViệt Nam
653|aTrung học cơ sở
653|aPhổ thông trung học
653|aSách đọc thêm
70011|aCao, Văn Dũng
70011|aĐặng, Duy Lợi
852|a100|bKho Mượn|j(20): KM44256-75
852|a100|bKho tham khảo|j(5): TK10772-6
852|a100|bKho Tra cứu|j(5): TR05176-80
890|a30|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM44256 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 1
2 KM44257 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 2
3 KM44258 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 3
4 KM44259 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 4
5 KM44260 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 5
6 KM44261 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 6
7 KM44262 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 7
8 KM44263 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 8
9 KM44264 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 9
10 KM44265 Kho Mượn 910.7 L250H Sách 10