- Sách tham khảo
- 738.09597 Ngh250V
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :
DDC
| 738.09597 |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :Nghề gốm /Morimoto Asako, Vũ Văn Bát, Nguyễn Thị Bảy,...; Trương Minh Hằng (chủ biên, biên soạn), Vũ Quang Dũng (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 727tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| Đtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về nghề gốm truyền thống Việt Nam: Các lò nung gốm Bắc Việt Nam; nhóm lư hương gốm men Phù Lãng; gốm sứ trong văn hoá ẩm thực Việt Nam; lịch sử phát triển nghệ thuật gốm Việt Nam; gốm Thổ Hà trước cách mạng tháng 8... |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Từ khóa tự do
| Gốm sứ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Morimoto, Asako |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Bát |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD15340 |
| 000 | 01198nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2160024738 |
---|
008 | 160125s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122203036|blibol55|y20160125095600|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a738.09597|bNgh250V |
---|
245 | 10|aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :|bNghề gốm /|cMorimoto Asako, Vũ Văn Bát, Nguyễn Thị Bảy,...; Trương Minh Hằng (chủ biên, biên soạn), Vũ Quang Dũng (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a727tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về nghề gốm truyền thống Việt Nam: Các lò nung gốm Bắc Việt Nam; nhóm lư hương gốm men Phù Lãng; gốm sứ trong văn hoá ẩm thực Việt Nam; lịch sử phát triển nghệ thuật gốm Việt Nam; gốm Thổ Hà trước cách mạng tháng 8... |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aGốm sứ |
---|
700 | 11|aTrương, Minh Hằng,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aVũ, Quang Dũng,|eBiên soạn |
---|
700 | 11|aMorimoto, Asako |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Bảy |
---|
700 | 11|aVũ, Văn Bát |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD15340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD15340
|
Kho đọc
|
738.09597 Ngh250V
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|