- Sách tham khảo
- 344.59702 H531NH
Bộ luật Lao động - tiền lương mới và các văn bản hướng dẫn thi hành /
DDC
| 344.59702 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Minh Nhị |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động - tiền lương mới và các văn bản hướng dẫn thi hành /Huỳnh Minh Nhi, Nguyễn Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 711tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Bộ luật Lao động của Nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Nghị định, Thông tư, Chỉ thị của Chính phủ, Bộ và cơ quan ngang Bộ liên quan đến các vấn đề: hợp đồng lao động, tiền lương, thời gian làm việc, nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, an toàn lao động, vệ sinh lao động,... |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Huy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06091-5 |
| 000 | 00936nam a2200265 4500 |
---|
001 | 2268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002300 |
---|
008 | 070606s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c159.000đ |
---|
039 | |a20210122192037|blibol55|y20070606102300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a344.59702|b H531NH |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Minh Nhị |
---|
245 | 10|aBộ luật Lao động - tiền lương mới và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cHuỳnh Minh Nhi, Nguyễn Quang Huy |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a711tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Bộ luật Lao động của Nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Nghị định, Thông tư, Chỉ thị của Chính phủ, Bộ và cơ quan ngang Bộ liên quan đến các vấn đề: hợp đồng lao động, tiền lương, thời gian làm việc, nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, an toàn lao động, vệ sinh lao động,... |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quang Huy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06091-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06091
|
Kho đọc
|
344.59702 H531NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD06092
|
Kho đọc
|
344.59702 H531NH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD06093
|
Kho đọc
|
344.59702 H531NH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD06094
|
Kho đọc
|
344.59702 H531NH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD06095
|
Kho đọc
|
344.59702 H531NH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|