- Sách tham khảo
- 343.597 C101q
Các qui định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và khuyến khích đầu tư trong nước =
DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Các qui định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và khuyến khích đầu tư trong nước =The legal provision on forein investment in Vietnam and domestic investment promotion |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 591tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và mội số văn bản pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Những quy định về hình thức đầu tư, biện pháp bảo đảm đầu tư, quyền lợi và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đầu tư nước ngoài, cơ quan Nhà nước quản lý đầu tư nước ngoài, về triển khai dự án đầu tư sau khi cấp gia phép |
Từ khóa tự do
| Đầu tư nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Luật đầu tư |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD05947-51 |
| 000 | 00978nam a2200241 4500 |
---|
001 | 2242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002274 |
---|
008 | 070605s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000đ |
---|
039 | |a20210122192034|blibol55|y20070605164200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a343.597|bC101q |
---|
245 | 00|aCác qui định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và khuyến khích đầu tư trong nước =|bThe legal provision on forein investment in Vietnam and domestic investment promotion |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a591tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aLuật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và mội số văn bản pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Những quy định về hình thức đầu tư, biện pháp bảo đảm đầu tư, quyền lợi và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đầu tư nước ngoài, cơ quan Nhà nước quản lý đầu tư nước ngoài, về triển khai dự án đầu tư sau khi cấp gia phép |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aLuật đầu tư |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD05947-51 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05947
|
Kho đọc
|
343.597 C101q
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD05948
|
Kho đọc
|
343.597 C101q
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD05949
|
Kho đọc
|
343.597 C101q
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD05950
|
Kho đọc
|
343.597 C101q
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD05951
|
Kho đọc
|
343.597 C101q
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|