DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Lịch sử Thăng Long - Hà Nội.Tập 2 /Phan Huy Lê (chủ biên), Nguyễn Bình Ban, Hoàng Xuân Chinh,.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2012 |
Mô tả vật lý
| 1056tr. :Ảnh, bản đồ ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Phụ chú
| Thư mục : tr. 1013 - 1045 |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Huấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Chinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Ban |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xanh |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Quang Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Lê, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thừa Hỷ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Kế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14681 |
| 000 | 01026nam a2200385 4500 |
---|
001 | 21873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2140021941 |
---|
008 | 140912s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122201921|blibol55|y20140912084800|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.731|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử Thăng Long - Hà Nội.|nTập 2 /|cPhan Huy Lê (chủ biên), Nguyễn Bình Ban, Hoàng Xuân Chinh,.. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a1056tr. :|bẢnh, bản đồ ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aThư mục : tr. 1013 - 1045 |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 11|aNguyễn, Ngọc Hà |
---|
700 | 11|aĐoàn, Minh Huấn |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Thu Hương |
---|
700 | 11|aHoàng, Xuân Chinh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Bình Ban |
---|
700 | 11|aPhạm, Xanh |
---|
700 | 11|aTriệu, Quang Tiến |
---|
700 | 11|aPhan, Huy Lê,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thừa Hỷ |
---|
700 | 11|aVũ, Văn Quân |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quang Ngọc |
---|
700 | 11|aNguyễn, Hải Kế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14681 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14681
|
Kho đọc
|
959.731 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|