- Sách tham khảo
- 736.5973 TR561B
Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng /
DDC
| 736.5973 |
Tác giả CN
| Trương, Duy Bích |
Nhan đề
| Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng /Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 403tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| Đtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng vùng Đồng bằng Sông Hồng. Giới thiệu một số làng nghề chạm khắc gỗ tiêu biểu vùng Đồng bằng Sông Hồng như làng nghề Chàng Sơn (Thạch Thất, Hà Nội), làng nghề Hà Cầu (Vĩnh Bảo, Hải Phòng), làng nghề Phù Khê (Tiên Sơn, Bắc Ninh), làng nghề La Xuyên (Ý Yên, Nam Định) |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật chạm gỗ |
Từ khóa tự do
| Tạc tượng |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Hằng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14601 |
| 000 | 01107nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2140021652 |
---|
008 | 140819s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122201817|blibol55|y20140819162300|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a736.5973|bTR561B |
---|
100 | 1|aTrương, Duy Bích |
---|
245 | 10|aNghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng /|cTrương Duy Bích, Trương Minh Hằng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a403tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aĐặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng vùng Đồng bằng Sông Hồng. Giới thiệu một số làng nghề chạm khắc gỗ tiêu biểu vùng Đồng bằng Sông Hồng như làng nghề Chàng Sơn (Thạch Thất, Hà Nội), làng nghề Hà Cầu (Vĩnh Bảo, Hải Phòng), làng nghề Phù Khê (Tiên Sơn, Bắc Ninh), làng nghề La Xuyên (Ý Yên, Nam Định) |
---|
653 | |aNghệ thuật chạm gỗ |
---|
653 | |aTạc tượng |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐồng bằng sông Hồng |
---|
700 | 11|aTrương, Minh Hằng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14601
|
Kho đọc
|
736.5973 TR561B
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|