- Sách tham khảo
- 338.1071 CH561TR
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
DDC
| 338.1071 |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Nxb Đại học Cần Thơ,2013 |
Mô tả vật lý
| 245tr. ;27cm |
Tùng thư
| Dự án PTGV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận của việc xây dựng chương trình, phương pháp nghiên cứu phát triển chương trình, quá trình phát triển chương trình đào tạo bậc đại học, xây dựng chương trình ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm, chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm, đề cương chi tiết các học phần |
Từ khóa tự do
| Học chế tín chỉ |
Từ khóa tự do
| Cơ khí bảo quản |
Từ khóa tự do
| Chế biến |
Từ khóa tự do
| Moet |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Nông sản |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM35598-612 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK09593-7 |
| 000 | 01209nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130019553 |
---|
008 | 130815s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200936|blibol55|y20130815163100|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a338.1071|bCH561TR |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm |
---|
260 | |aCần Thơ :|bNxb Đại học Cần Thơ,|c2013 |
---|
300 | |a245tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aDự án PTGV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận của việc xây dựng chương trình, phương pháp nghiên cứu phát triển chương trình, quá trình phát triển chương trình đào tạo bậc đại học, xây dựng chương trình ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm, chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm, đề cương chi tiết các học phần |
---|
653 | |aHọc chế tín chỉ |
---|
653 | |aCơ khí bảo quản |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aMoet |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aNông sản |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM35598-612 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK09593-7 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM35598
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM35599
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM35600
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM35601
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM35602
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM35603
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM35604
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM35605
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM35606
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM35607
|
Kho Mượn
|
338.1071 CH561TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|