DDC
| 354.3071 |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Nxb. Đại học Cần Thơ,2013 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;27 cm |
Tùng thư
| Dự án PTGV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung chương trình đào tạo theo tín chỉ và phương pháp giảng dạy, đề cương môn học các nội dung thuộc ngành quản lí đất đai... |
Từ khóa tự do
| Học chế tín chỉ |
Từ khóa tự do
| Quản lí đất đai |
Từ khóa tự do
| Moet |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM35543-52 |
|
000 | 00886nam a2200265 4500 |
---|
001 | 19475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130019542 |
---|
008 | 130814s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200933|blibol55|y20130814155500|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a354.3071|bCH561TR |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai |
---|
260 | |aCần Thơ :|bNxb. Đại học Cần Thơ,|c2013 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c27 cm |
---|
490 | |aDự án PTGV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung chương trình đào tạo theo tín chỉ và phương pháp giảng dạy, đề cương môn học các nội dung thuộc ngành quản lí đất đai... |
---|
653 | |aHọc chế tín chỉ |
---|
653 | |aQuản lí đất đai |
---|
653 | |aMoet |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM35543-52 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM35543
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM35544
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM35545
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM35546
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM35547
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM35548
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM35549
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM35550
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM35551
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM35552
|
Kho Mượn
|
354.3071 CH561TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào