DDC
| 621.3071 |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Nxb Đại học Cần Thơ,2013 |
Mô tả vật lý
| 352tr. ;27cm |
Tùng thư
| Dự án PTGV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm kĩ thuật Tp. HCM |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở pháp lí để xây dựng chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ chương trình đào tạo ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện; chuẩn kiến thức chương trình đào tạo; đề cương chi tiết các học phần |
Từ khóa tự do
| Học chế tín chỉ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Moet |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM35533-42 |
|
000 | 01080nam a2200277 4500 |
---|
001 | 19474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130019541 |
---|
008 | 130814s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200933|blibol55|y20130814145400|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a621.3071|bCH561TR |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện |
---|
260 | |aCần Thơ :|bNxb Đại học Cần Thơ,|c2013 |
---|
300 | |a352tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aDự án PTGV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm kĩ thuật Tp. HCM |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở pháp lí để xây dựng chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ chương trình đào tạo ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện; chuẩn kiến thức chương trình đào tạo; đề cương chi tiết các học phần |
---|
653 | |aHọc chế tín chỉ |
---|
653 | |aCông nghệ kĩ thuật điện |
---|
653 | |aMoet |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM35533-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM35533
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM35534
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM35535
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM35536
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM35537
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM35538
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM35539
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM35540
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM35541
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM35542
|
Kho Mượn
|
621.3071 CH561TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào