DDC
| 959.702 9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đắc Xuân |
Nhan đề
| Hỏi đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa.Tập 4 /Nguyễn Đắc Xuân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 117tr. ;20cm |
Tóm tắt
| Lịch sử vùng đất Huế. Huế triều đại nhà Nguyễn. Đời sống tinh thần. Văn minh vật chất, lịch sử văn hoá cố đô Huế. Những địa danh văn hoá ở Huế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Huế |
Từ khóa tự do
| Triều Nguyễn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD04151-5 |
|
000 | 00715nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001935 |
---|
008 | 070508s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.500đ |
---|
039 | |a20210122191958|blibol55|y20070508090100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.702 9|bNG527X |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đắc Xuân |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa.|nTập 4 /|cNguyễn Đắc Xuân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a117tr. ;|c20cm |
---|
520 | |aLịch sử vùng đất Huế. Huế triều đại nhà Nguyễn. Đời sống tinh thần. Văn minh vật chất, lịch sử văn hoá cố đô Huế. Những địa danh văn hoá ở Huế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHuế |
---|
653 | |aTriều Nguyễn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD04151-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD04151
|
Kho đọc
|
959.702 9 NG527X
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD04152
|
Kho đọc
|
959.702 9 NG527X
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD04153
|
Kho đọc
|
959.702 9 NG527X
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD04154
|
Kho đọc
|
959.702 9 NG527X
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD04155
|
Kho đọc
|
959.702 9 NG527X
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào