DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam.Tập 3,1945 - 2005 /Lê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 9 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 343tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử dân tộc Việt nam từ năm 1945 đến nay là lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp, đế quốc Mĩ (1945-1975) và lịch sử của 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc Việt nam xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03702-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM03747-61 |
| 000 | 00908nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001805 |
---|
008 | 070322s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000đ |
---|
039 | |a20210122191943|blibol55|y20070322093000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.704|bL250H |
---|
100 | 1|aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 3,|p1945 - 2005 /|cLê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
---|
250 | |aTái bản lần 9 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a343tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử dân tộc Việt nam từ năm 1945 đến nay là lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp, đế quốc Mĩ (1945-1975) và lịch sử của 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc Việt nam xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 11|aTrần, Bá Đệ |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Thư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03702-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM03747-61 |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD03702
|
Kho đọc
|
959.704 L250H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD03703
|
Kho đọc
|
959.704 L250H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD03704
|
Kho đọc
|
959.704 L250H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD03705
|
Kho đọc
|
959.704 L250H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD03706
|
Kho đọc
|
959.704 L250H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM03747
|
Kho Mượn
|
959.704 L250H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM03748
|
Kho Mượn
|
959.704 L250H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM03749
|
Kho Mượn
|
959.704 L250H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM03750
|
Kho Mượn
|
959.704 L250H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM03751
|
Kho Mượn
|
959.704 L250H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|