DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam.Tập 2,1858 - 1945 /Đinh Xuân Lâm (chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 383tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Tiến trình lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945: cuộc kháng chiến chống xâm lược Pháp ở Bắc, Trung kỳ, các phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, phong trào dân tộc, sự ra đời của Đảng CSVN |
Từ khóa tự do
| Phong trào công nhân |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03682-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM03691-705 |
| 000 | 00879nam a2200277 4500 |
---|
001 | 1769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001801 |
---|
008 | 070321s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000đ |
---|
039 | |a20210122191943|blibol55|y20070321110500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.703|bĐ312L |
---|
100 | 1|aĐinh, Xuân Lâm |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 2,|p1858 - 1945 /|cĐinh Xuân Lâm (chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
---|
250 | |atái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a383tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTiến trình lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945: cuộc kháng chiến chống xâm lược Pháp ở Bắc, Trung kỳ, các phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, phong trào dân tộc, sự ra đời của Đảng CSVN |
---|
653 | |aPhong trào công nhân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đình Lễ |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Khánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03682-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM03691-705 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD03682
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD03683
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD03684
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD03685
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD03686
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM03691
|
Kho Mượn
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM03692
|
Kho Mượn
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM03693
|
Kho Mượn
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM03694
|
Kho Mượn
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM03695
|
Kho Mượn
|
959.703 Đ312L
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|