DDC
| 338.10959791 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiệp |
Nhan đề
| An Giang "trên cơm dưới cá" /Nguyễn Hữu Hiệp; GS. TSKH. Tô Ngọc Thanh ( Tr. Ban chỉ đạo) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 213tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về vùng đất An Giang, cụ thể về các loại đất, đất ruộng và nông cụ truyền thống trong nông nghiệp. Nghiên cứu cây lúa An Giang và một số giống lúa điển hình, qui trình trồng trọt, thu hoạch, thâm canh... và vấn đề nuôi cá, khai thác, dụng cụ đánh bắt thuỷ sản cùng một số thức món chế biến từ cá qua văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Cá |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| An Giang |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14167 |
| 000 | 01132nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120017428 |
---|
008 | 120920s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122200208|blibol55|y20120920102800|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a338.10959791|bNG527H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Hiệp |
---|
245 | 10|aAn Giang "trên cơm dưới cá" /|cNguyễn Hữu Hiệp; GS. TSKH. Tô Ngọc Thanh ( Tr. Ban chỉ đạo) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a213tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về vùng đất An Giang, cụ thể về các loại đất, đất ruộng và nông cụ truyền thống trong nông nghiệp. Nghiên cứu cây lúa An Giang và một số giống lúa điển hình, qui trình trồng trọt, thu hoạch, thâm canh... và vấn đề nuôi cá, khai thác, dụng cụ đánh bắt thuỷ sản cùng một số thức món chế biến từ cá qua văn hoá dân gian |
---|
653 | |aCá |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | |aAn Giang |
---|
700 | 11|aTô, Ngọc Thanh,|eTr. Ban chỉ đạo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14167
|
Kho đọc
|
338.10959791 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|