DDC
| 398.909597 |
Tác giả CN
| Trần, Gia Linh |
Nhan đề
| Từ điển phương ngôn Việt Nam /Trần Gia Linh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Phương ngôn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14113 |
|
000 | 00772nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120017272 |
---|
008 | 120831s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122200130|blibol55|y20120831094500|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a398.909597|bTR121L |
---|
100 | 1|aTrần, Gia Linh |
---|
245 | 10|aTừ điển phương ngôn Việt Nam /|cTrần Gia Linh |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a342tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aPhương ngôn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14113 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14113
|
Kho đọc
|
398.909597 TR121L
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào