DDC
| 540.76 |
Nhan đề
| Bài tập hoá học 10 /Nguyễn Xuân Trường (chủ biên), Trần Trung Ninh, Đào Minh Thức, Lê Xuân Trọng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Trường |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM02416-60 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02323-7 |
| 000 | 00591nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001712 |
---|
008 | 070110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5400đ |
---|
039 | |a20210122191932|blibol55|y20070110111000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.76|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập hoá học 10 /|cNguyễn Xuân Trường (chủ biên), Trần Trung Ninh, Đào Minh Thức, Lê Xuân Trọng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a136tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aNguyễn, Xuân Trường |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM02416-60 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02323-7 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM02416
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM02417
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM02418
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM02419
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM02420
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM02421
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM02422
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM02423
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM02424
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM02425
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|