DDC
| 907.1 |
Nhan đề
| Sử học.Số 1 :Thông báo khoa học của ngành sử các trường Đại học /Ban thư ký ngành sử các trường đại học |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp,1977 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Thư ký ngành sử các trường đại học |
Từ khóa tự do
| Báo cáo khoa học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM26442-56 |
|
000 | 00578nam a2200205 4500 |
---|
001 | 16712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016777 |
---|
008 | 120630s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195839|blibol55|y20120630105700|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a907.1|bS550H |
---|
245 | 00|aSử học.|nSố 1 :|bThông báo khoa học của ngành sử các trường Đại học /|cBan thư ký ngành sử các trường đại học |
---|
260 | |aH. :|bNxb Đại học và trung học chuyên nghiệp,|c1977 |
---|
300 | |a439tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Thư ký ngành sử các trường đại học |
---|
653 | |aBáo cáo khoa học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM26442-56 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM26442
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM26443
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM26444
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM26445
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM26446
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM26447
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM26448
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM26449
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM26450
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM26451
|
Kho Mượn
|
907.1 S550H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào