DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kỳ |
Nhan đề
| Bài tập đại số cao cấp.Tập 2 /Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có bổ sung, chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1971 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách đại học sư phạm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): KM19188-95 |
| 000 | 00579nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016577 |
---|
008 | 120626s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195727|blibol55|y20120626165700|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512|bH407K |
---|
100 | 1|aHoàng, Kỳ |
---|
245 | 10|aBài tập đại số cao cấp.|nTập 2 /|cHoàng Kỳ, Vũ Tuấn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có bổ sung, chỉnh lý |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1971 |
---|
300 | |a211tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách đại học sư phạm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aVũ, Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): KM19188-95 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM19188
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM19189
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM19190
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM19191
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM19192
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM19193
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM19194
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM19195
|
Kho Mượn
|
512 H407K
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|