DDC
| 907.1 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Lịch sử 6 /Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Quế |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR01788 |
| 000 | 00610nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001520 |
---|
008 | 061221s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191910|blibol55|y20061221143400|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a907.1|bTR561Q |
---|
100 | 1|aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aLịch sử 6 /|cTrương Hữu Quýnh (chủ biên), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a76tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 11|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 11|aNguyễn, Sĩ Quế |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR01788 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01788
|
Kho Tra cứu
|
907.1 TR561Q
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|