DDC
| 621.3815 |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử /Vũ Quý Điềm,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ năm có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 460tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về phương pháp đo lường các thông số của tín hiệu và mạch điện, các biện pháp cấu tạo các mạch đo, cấu trúc tính năng của máy đo, cách nâng cao độ chính xác của phép đo cũng như cách xác định, hạn chế sai số của kết quả đo. |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lê Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tuân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quý Điềm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD13098-102 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM13548-62 |
| 000 | 00979nam a2200313 4500 |
---|
001 | 14850 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120014885 |
---|
008 | 120106s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88.000đ |
---|
039 | |a20210122195150|blibol55|y20120106141100|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a621.3815|bC460S |
---|
245 | 00|aCơ sở kỹ thuật đo lường điện tử /|cVũ Quý Điềm,... |
---|
250 | |aIn lần thứ năm có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Khoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a460tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về phương pháp đo lường các thông số của tín hiệu và mạch điện, các biện pháp cấu tạo các mạch đo, cấu trúc tính năng của máy đo, cách nâng cao độ chính xác của phép đo cũng như cách xác định, hạn chế sai số của kết quả đo. |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aĐỗ, Lê Phú |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Văn |
---|
700 | |aNguyễn, Thuý Anh |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tuân |
---|
700 | 11|aVũ, Quý Điềm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD13098-102 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM13548-62 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13098
|
Kho đọc
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD13099
|
Kho đọc
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD13100
|
Kho đọc
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD13101
|
Kho đọc
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD13102
|
Kho đọc
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM13548
|
Kho Mượn
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM13549
|
Kho Mượn
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM13550
|
Kho Mượn
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM13551
|
Kho Mượn
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM13552
|
Kho Mượn
|
621.3815 C460S
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|