DDC
| 309.0959731 |
Tác giả CN
| Minh Nhương |
Nhan đề
| Đan Phượng nghìn xưa /Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 407tr. :ảnh minh họa ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về vùng đất, con người và truyền thống lịch sử của huyện Đan Phượng - Hà Nội, đặc biệt là các di tích lịch sử, văn hoá, các di tích cách mạng kháng chiến và phong tục tập quán truyền thống của người Đan Phượng. Công tác tổ chức phát triển đô thị ảnh hưởng tích cực đến đời sống văn hóa, xã hội địa bàn huyện. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Di tích văn hoá |
Từ khóa tự do
| Truyền thống |
Từ khóa tự do
| Đan Phượng |
Từ khóa tự do
| Làng xã |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12505 |
| 000 | 01144nam a2200313 4500 |
---|
001 | 14604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110014639 |
---|
008 | 111107s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122195042|blibol55|y20111107085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a309.0959731|bM312NH |
---|
100 | 1|aMinh Nhương |
---|
245 | 10|aĐan Phượng nghìn xưa /|cMinh Nhương, Trần Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a407tr. :|bảnh minh họa ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về vùng đất, con người và truyền thống lịch sử của huyện Đan Phượng - Hà Nội, đặc biệt là các di tích lịch sử, văn hoá, các di tích cách mạng kháng chiến và phong tục tập quán truyền thống của người Đan Phượng. Công tác tổ chức phát triển đô thị ảnh hưởng tích cực đến đời sống văn hóa, xã hội địa bàn huyện. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aDi tích văn hoá |
---|
653 | |aTruyền thống |
---|
653 | |aĐan Phượng |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
700 | 11|aTrần, Ngọc Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12505
|
Kho đọc
|
309.0959731 M312NH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|