DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Ngô, Thúc Lanh |
Nhan đề
| Bài tập giải tích 12 :sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 /Ngô Thúc Lanh (chủ biên), Ngô Xuân Sơn, Vũ Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ;20,5cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01627-8 |
| 000 | 00670nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001404 |
---|
008 | 061218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191859|blibol55|y20061218093700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bNG450L |
---|
100 | 1|aNgô, Thúc Lanh |
---|
245 | 10|aBài tập giải tích 12 :|bsách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 /|cNgô Thúc Lanh (chủ biên), Ngô Xuân Sơn, Vũ Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a192tr. ;|c20,5cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aVũ, Tuấn |
---|
700 | 11|aNgô, Xuân Sơn |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01627-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01627
|
Kho Tra cứu
|
515.076 NG450L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01628
|
Kho Tra cứu
|
515.076 NG450L
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|