DDC
| 512.076 |
Nhan đề
| Bài tập đại số và giải tích 11 :Sách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học tự nhiên. Bộ 2. /Vũ Tuấn (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bình, Đào Ngọc Nam,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa thí điểm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR01374 |
| 000 | 00708nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001394 |
---|
008 | 061214s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191858|blibol55|y20061214110500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập đại số và giải tích 11 :|bSách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học tự nhiên. Bộ 2. /|cVũ Tuấn (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bình, Đào Ngọc Nam,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aSách giáo khoa thí điểm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aVũ, Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR01374 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01374
|
Kho Tra cứu
|
512.076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|