| 000 | 00858nam a2200277 4500 |
---|
001 | 13540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110013574 |
---|
008 | 110823s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000đ |
---|
039 | |a20210122194742|blibol55|y20110823095700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.701|bV308S |
---|
245 | 10|aViệt sử lược /|cTrần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải |
---|
260 | |aH. :|bThuận Hóa - Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây,|c2005 |
---|
300 | |a467tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tác giả khuyết danh đời Trần TK XIV |
---|
520 | |aChép lại tóm tắt lịch sử Việt Nam trong buổi đầu dựng nước từ thời Triệu Đà đến giai đoạn cuối nhà Lý |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThời đại Phong kiến |
---|
653 | |aThời đại Hùng Vương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 11|aĐinh, Khắc Thuần- đối chiếu, chỉnh lí |
---|
700 | 11|aTrần, Quốc Vượng- phiên dịch, chú giải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD12105-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12105
|
Kho đọc
|
959.701 V308S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD12106
|
Kho đọc
|
959.701 V308S
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD12107
|
Kho đọc
|
959.701 V308S
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|