DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Ngô, Thúc Lanh |
Nhan đề
| Đại số và giải tích 11 /Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1991 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01349-50 |
| 000 | 00624nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001376 |
---|
008 | 061214s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191855|blibol55|y20061214102500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.071|bNG450L |
---|
100 | 1|aNgô, Thúc Lanh |
---|
245 | 10|aĐại số và giải tích 11 /|cNgô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1991 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aVũ, Tuấn |
---|
700 | 11|aNgô, Xuân Sơn |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01349-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01349
|
Kho Tra cứu
|
512.071 NG450L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01350
|
Kho Tra cứu
|
512.071 NG450L
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|