DDC
| 959.7032 |
Nhan đề
| Cách mạng Tháng Tám :Tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương /Tổ lịch sử cách mạng tháng tám b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Sử học,1960 |
Mô tả vật lý
| 451tr. ;19cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo |
Tóm tắt
| Phong trào đấu tranh và cuộc khởi nghĩa tháng tám tại thủ đô Hà Nội và các tỉnh thuộc các chiến khu miền Bắc ; Khu giải phóng, khu Hoà-Ninh-Thanh, khu Đông Triều và các tỉnh miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Cách mạng tháng tám |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Liệu, |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT04488 |
| 000 | 00832nam a2200253 4500 |
---|
001 | 10695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110010727 |
---|
008 | 110112s1960 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193945|blibol55|y20110112162300|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.7032|bC102M |
---|
245 | 00|aCách mạng Tháng Tám :|bTổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương /|cTổ lịch sử cách mạng tháng tám b.s |
---|
260 | |aH. :|bNxb Sử học,|c1960 |
---|
300 | |a451tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo |
---|
520 | |aPhong trào đấu tranh và cuộc khởi nghĩa tháng tám tại thủ đô Hà Nội và các tỉnh thuộc các chiến khu miền Bắc ; Khu giải phóng, khu Hoà-Ninh-Thanh, khu Đông Triều và các tỉnh miền Bắc |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
653 | |aCách mạng tháng tám |
---|
700 | 10|aTrần, Huy Liệu,|eduyệt |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT04488 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT04488
|
Kho Đọc DT
|
959.7032 C102M
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|