|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44232 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | E9F71319-037F-4A6B-BCE6-41769CB8292B |
---|
005 | 202507011445 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521655447|cđ |
---|
039 | |a20250701144541|btuyetnt|y20250616085034|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a530.15|bCH400W |
---|
100 | 10|aChow, Tai L. |
---|
245 | 10|aMathematical methods for physicists :|ba concise introduction /|cTai L. Chow |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press,|c2000 |
---|
300 | |axv, 555p. :|bill. ;|c25cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aVật lí toán |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063434-5 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063435_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063434
|
Kho Mượn
|
530.15 CH400W
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063435
|
Kho Mượn
|
530.15 CH400W
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào