|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44201 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 96FF16DB-1D2A-4D2C-9850-544A5D991DFC |
---|
005 | 202507011535 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521743419|cđ |
---|
039 | |a20250701153527|btuyetnt|y20250610091444|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.2402465|bM101K |
---|
100 | 1 |aMacKenzie, Ian |
---|
245 | 10|aEnglish for business studies :|ba course for business studies and economics students : Student's book /|cIan MacKenzie |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2010 |
---|
300 | |a191p. :|bill. ;|c27cm |
---|
490 | |aCambridge professional English |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063369-70 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063369_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063369
|
Kho Mượn
|
428.2402465 M101K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063370
|
Kho Mượn
|
428.2402465 M101K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào