DDC
| 580.1 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Tâm |
Nhan đề
| Bài giảng Phân loại học thực vật /Hà Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2013 |
Mô tả vật lý
| 206tr. :hình, bảng ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Đại cương về phân loại học thực vật; Giới Nấm; Giới thực vật |
Từ khóa tự do
| Tập bài giảng |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43314 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C17CF903-FE3D-4C2F-B823-3183184906BE |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20241015151724|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a580.1|bH100T |
---|
100 | 1|aHà, Minh Tâm |
---|
245 | 10|aBài giảng Phân loại học thực vật /|cHà Minh Tâm |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2013 |
---|
300 | |a206tr. :|bhình, bảng ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối chính văn |
---|
520 | |aĐại cương về phân loại học thực vật; Giới Nấm; Giới thực vật |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aThực vật học |
---|
691 | |aSinh học |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào