- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 730.9597 Đ309KH
Nhan đề: Điêu khắc hiện đại Việt Nam /
|
DDC
| 730.9597 | |
Nhan đề
| Điêu khắc hiện đại Việt Nam /Diệp Minh Châu, Vũ Cao Đàn, Phạm Gia Giang... ; Nguyễn Trí Dũng b.s. | |
Thông tin xuất bản
| H. :Mỹ thuật,2024 | |
Mô tả vật lý
| 251tr. :ảnh ;30cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam | |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nhà điêu khắc được đào tạo thời kỳ Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông dương, được giải thưởng Hồ Chí Minh, giải thưởng nhà nước và Hội Mỹ thuật Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Sách ảnh | |
Từ khóa tự do
| Điêu khắc | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim | |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Minh Châu | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trí Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Giang | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cao Đàn | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 101022823 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45498 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F972601E-21C4-42F6-A10C-288471588C99 |
|---|
| 005 | 202511101012 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044942193|cđ |
|---|
| 039 | |y20251110101220|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a730.9597|bĐ309KH |
|---|
| 245 | 00|aĐiêu khắc hiện đại Việt Nam /|cDiệp Minh Châu, Vũ Cao Đàn, Phạm Gia Giang... ; Nguyễn Trí Dũng b.s. |
|---|
| 260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2024 |
|---|
| 300 | |a251tr. :|bảnh ;|c30cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 250 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu những nhà điêu khắc được đào tạo thời kỳ Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông dương, được giải thưởng Hồ Chí Minh, giải thưởng nhà nước và Hội Mỹ thuật Việt Nam |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aSách ảnh |
|---|
| 653 | |aĐiêu khắc |
|---|
| 700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim |
|---|
| 700 | 1 |aDiệp, Minh Châu |
|---|
| 700 | 1 |aNguyễn Trí Dũng|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aPhạm, Gia Giang |
|---|
| 700 | 1 |aVũ, Cao Đàn |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101022823 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022823
|
Kho đọc
|
730.9597 Đ309KH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|