• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.8 L250NG
    Nhan đề: Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày :

DDC 398.8
Tác giả CN Lê, Thị Như Nguyệt
Nhan đề Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày :Chuyên khảo /Lê Thị Như Nguyệt
Thông tin xuất bản Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2024
Mô tả vật lý 499tr. :bảng ;21cm
Tóm tắt Nghiên cứu về người Tày, tiếng Tày và dân ca Tày ở Việt Nam; cơ sở để tìm hiểu ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm hình thức ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm ngữ nghĩa ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày
Từ khóa tự do Sách chuyên khảo
Từ khóa tự do Dân ca
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Dân tộc Tày
Từ khóa tự do Ca từ
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022729-30
Địa chỉ 100Kho Mượn(5): 103063315-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00144164
0021
0043890C130-904B-4AF6-A27A-2606451A028B
005202504090856
008081223s2024 vm| vie
0091 0
020 |a9786043504767|cđ
039|y20250409085622|zhanhttm
040 |aTVSP2
041 |avie
044 |avm
08204|a398.8|bL250NG
1001 |aLê, Thị Như Nguyệt
24510|aCa từ trong hát lượn, quan lang và then Tày :|bChuyên khảo /|cLê Thị Như Nguyệt
260 |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2024
300 |a499tr. :|bbảng ;|c21cm
504 |aThư mục: tr. 312-326. - Phụ lục: tr. 327-499
520 |aNghiên cứu về người Tày, tiếng Tày và dân ca Tày ở Việt Nam; cơ sở để tìm hiểu ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm hình thức ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm ngữ nghĩa ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày
653 |aSách chuyên khảo
653 |aDân ca
653 |aViệt Nam
653 |aVăn học dân gian
653 |aDân tộc Tày
653 |aCa từ
690 |aNgữ văn
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022729-30
852|a100|bKho Mượn|j(5): 103063315-9
890|a7|b0|c0|d0
911 |aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101022729 Kho đọc 398.8 L250NG Sách 1
2 101022730 Kho đọc 398.8 L250NG Sách 2
3 103063315 Kho Mượn 398.8 L250NG Sách 3
4 103063316 Kho Mượn 398.8 L250NG Sách 4
5 103063317 Kho Mượn 398.8 L250NG Sách 5
6 103063318 Kho Mượn 398.8 L250NG Sách 6
7 103063319 Kho Mượn 398.8 L250NG Sách 7