- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 410.285 Đ312Đ
Nhan đề: Ngôn ngữ học ngữ liệu :
DDC
| 410.285 |
Tác giả CN
| Đinh, Điền |
Nhan đề
| Ngôn ngữ học ngữ liệu :Sách chuyên khảo /Đinh Điền |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2018 |
Mô tả vật lý
| 341tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM... |
Tóm tắt
| Tổng quan về ngôn ngữ học ngữ liệu: cách thức xây dựng, thu thập, tiêu chí lựa chọn ngữ liệu, các nguyên tắc lấy mẫu ngữ liệu; các bước tiền xử lý và gán nhãn ngôn ngữ; các ứng dụng của ngữ liệu và giới thiệu các hệ thống nhãn ngôn ngữ của tiếng Việt và tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ liệu |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học ngữ liệu |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103063131-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 775D4436-6C55-4E12-87C8-0C34C23492DA |
---|
005 | 202412271429 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047366095|c140.000đ |
---|
039 | |y20241227142830|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.285|bĐ312Đ |
---|
100 | 1 |aĐinh, Điền |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học ngữ liệu :|bSách chuyên khảo /|cĐinh Điền |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2018 |
---|
300 | |a341tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM... |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 284-337. - Thư mục: tr. 338-341 |
---|
520 | |aTổng quan về ngôn ngữ học ngữ liệu: cách thức xây dựng, thu thập, tiêu chí lựa chọn ngữ liệu, các nguyên tắc lấy mẫu ngữ liệu; các bước tiền xử lý và gán nhãn ngôn ngữ; các ứng dụng của ngữ liệu và giới thiệu các hệ thống nhãn ngôn ngữ của tiếng Việt và tiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ liệu |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aNgôn ngữ học ngữ liệu |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063131-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063131
|
Kho Mượn
|
410.285 Đ312Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063132
|
Kho Mượn
|
410.285 Đ312Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063133
|
Kho Mượn
|
410.285 Đ312Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|