DDC
| 895.92283 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Phụng |
Nhan đề
| Lục sì :Tập ký sự /Vũ Trọng Phụng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá Thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 481tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kí sự |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD04606-10 |
|
000 | 00525nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002017 |
---|
008 | 070514s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000đ |
---|
039 | |a20210122192005|blibol55|y20070514102500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.92283|bV500PH |
---|
100 | 1|aVũ, Trọng Phụng |
---|
245 | 10|aLục sì :|bTập ký sự /|cVũ Trọng Phụng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá Thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a481tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKí sự |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD04606-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD04606
|
Kho đọc
|
895.92283 V500PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD04607
|
Kho đọc
|
895.92283 V500PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD04608
|
Kho đọc
|
895.92283 V500PH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD04609
|
Kho đọc
|
895.92283 V500PH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD04610
|
Kho đọc
|
895.92283 V500PH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào