DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Phụng |
Nhan đề
| Cơm thầy cơm cô :Phóng sự /Vũ Trọng Phụng, J. Leiba, Trương Đình Thi |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá Thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 229tr. ;19cm. |
Tùng thư
| Tập kí sự |
Từ khóa tự do
| Kí sự |
Từ khóa tự do
| Tuỳ bút |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Tác giả(bs) CN
| Leiba, J. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đình Thi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03837-41 |
| 000 | 00642nam a2200277 4500 |
---|
001 | 1845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001877 |
---|
008 | 070419s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000đ |
---|
039 | |a20210122191952|blibol55|y20070419143000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.9228|bV500PH |
---|
100 | 1|aVũ, Trọng Phụng |
---|
245 | 10|aCơm thầy cơm cô :|bPhóng sự /|cVũ Trọng Phụng, J. Leiba, Trương Đình Thi |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá Thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a229tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aTập kí sự |
---|
653 | |aKí sự |
---|
653 | |aTuỳ bút |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
700 | 11|aLeiba, J. |
---|
700 | 11|aTrương, Đình Thi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03837-41 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD03837
|
Kho đọc
|
895.9228 V500PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD03838
|
Kho đọc
|
895.9228 V500PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD03839
|
Kho đọc
|
895.9228 V500PH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD03840
|
Kho đọc
|
895.9228 V500PH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD03841
|
Kho đọc
|
895.9228 V500PH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|