- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 N250K
Nhan đề: Giáo trình hoá học đại cương.
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Nêkraxốp, B.V. |
Nhan đề
| Giáo trình hoá học đại cương.Phần 2 :Do Vụ Đại học Kỹ Thuật thuộc Bộ Giáo dục Cao đẳng Liên Xô xuất bản làm tài liệu giáo khoa cho ngành Hoá chất các trường Cao đẳng /B.V. Nêkraxốp; Tập thể cán bộ giảng dạy Hoá học Vô cơ hai trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm dịch, Hiệu đính: Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1962 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ;22cm |
Tóm tắt
| Những tài liệu về lí thuyết thực nghiệm của học thuyết cấu tạo các chất; Nhóm 3,4,5,6,7 của hệ thống tuần hoàn |
Từ khóa tự do
| Hệ thống tuần hoàn |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hoá học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Cang, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Nhâm, |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): KM33127-31 |

| 000 | 00992nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16902 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120016967 |
---|
008 | 120702s1962 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200005|blibol55|y20120702172900|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.71|bN250K |
---|
100 | 1|aNêkraxốp, B.V. |
---|
245 | 10|aGiáo trình hoá học đại cương.|nPhần 2 :|bDo Vụ Đại học Kỹ Thuật thuộc Bộ Giáo dục Cao đẳng Liên Xô xuất bản làm tài liệu giáo khoa cho ngành Hoá chất các trường Cao đẳng /|cB.V. Nêkraxốp; Tập thể cán bộ giảng dạy Hoá học Vô cơ hai trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm dịch, Hiệu đính: Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1962 |
---|
300 | |a400tr. ;|c22cm |
---|
520 | |aNhững tài liệu về lí thuyết thực nghiệm của học thuyết cấu tạo các chất; Nhóm 3,4,5,6,7 của hệ thống tuần hoàn |
---|
653 | |aHệ thống tuần hoàn |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHoá học đại cương |
---|
700 | 11|aHoàng, Ngọc Cang,|eHiệu đính |
---|
700 | 11|aHoàng, Nhâm,|eHiệu đính |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): KM33127-31 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM33127
|
Kho Mượn
|
540.71 N250K
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KM33128
|
Kho Mượn
|
540.71 N250K
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KM33129
|
Kho Mượn
|
540.71 N250K
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KM33130
|
Kho Mượn
|
540.71 N250K
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KM33131
|
Kho Mượn
|
540.71 N250K
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|