DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nhâm |
Nhan đề
| Hoá học 11 :Ban khoa học tự nhiên /Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 224tr. ;20,4cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tòng |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01723-4 |

| 000 | 00606nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001474 |
---|
008 | 061220s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191905|blibol55|y20061220113000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.71|bH407NH |
---|
100 | 1|aHoàng, Nhâm |
---|
245 | 10|aHoá học 11 :|bBan khoa học tự nhiên /|cHoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a224tr. ;|c20,4cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Tòng |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01723-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TR01723
|
Kho Tra cứu
|
540.71 H407NH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
TR01724
|
Kho Tra cứu
|
540.71 H407NH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|