DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Số đại số.Tập 2 /Hoàng Xuân Sính |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Bao gồm cơ sở logic toán, tương ứng và ánh xạ, số tự nhiên, cấu trúc đại số, vùng số nguyên, nhóm, vành, các trường số, đa thức |
Từ khóa tự do
| toán học |
Từ khóa tự do
| số học |
Từ khóa tự do
| đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD11056-65 |
| 000 | 00633nam a2200241 4500 |
---|
001 | 7779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007811 |
---|
008 | 100323s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000đ |
---|
039 | |a20210122193301|blibol55|y20100323142900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bH407S |
---|
100 | 1|aHoàng, Xuân Sính |
---|
245 | 00|aSố đại số.|nTập 2 /|cHoàng Xuân Sính |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a140tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aBao gồm cơ sở logic toán, tương ứng và ánh xạ, số tự nhiên, cấu trúc đại số, vùng số nguyên, nhóm, vành, các trường số, đa thức |
---|
653 | |atoán học |
---|
653 | |asố học |
---|
653 | |ađại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD11056-65 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11061
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
KD11058
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
KD11064
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
9
|
|
|
4
|
KD11056
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
KD11059
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
KD11062
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
KD11065
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
KD11057
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
KD11063
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
KD11060
|
Kho đọc
|
512 H407S
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|