DDC 512.5
Tác giả CN Đoàn, Quỳnh
Nhan đề Đại số tuyến tính và hình học.Tập 1,Hình học giải tích :Đã được Hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm /Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sinh
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,1987
Mô tả vật lý 202tr. ;19 cm
Tùng thư Sách đại học sư phạm
Tóm tắt Phương pháp nghiên cứu hình học ứclit: dùng toạ độ, vectơ, các phép tính đại số...
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Hình học
Từ khóa tự do Giải tích
Từ khóa tự do Đại số tuyến tính
Từ khóa tự do Giáo trình
Tác giả(bs) CN Văn, Như Cương
Tác giả(bs) CN Hoàng, Xuân Sính
Địa chỉ 100Kho Mượn(24): KM19555-78
00000895nam a2200289 4500
00116526
0025
004TVSP2120016591
008120627s1987 vm| vie
0091 0
039|a20210122195732|blibol55|y20120627085600|zanhbl
041|avie
044|avm
08214|a512.5|bĐ406QU
1001|aĐoàn, Quỳnh
24510|aĐại số tuyến tính và hình học.|nTập 1,|pHình học giải tích :|bĐã được Hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm /|cĐoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sinh
260|aH. :|bGiáo dục,|c1987
300|a202tr. ;|c19 cm
490|aSách đại học sư phạm
520|aPhương pháp nghiên cứu hình học ứclit: dùng toạ độ, vectơ, các phép tính đại số...
653|aToán học
653|aHình học
653|aGiải tích
653|aĐại số tuyến tính
653|aGiáo trình
70011|aVăn, Như Cương
70011|aHoàng, Xuân Sính
852|a100|bKho Mượn|j(24): KM19555-78
890|a24|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM19577 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 23
2 KM19571 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 17
3 KM19560 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 6
4 KM19574 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 20
5 KM19557 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 3
6 KM19563 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 9
7 KM19575 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 21
8 KM19558 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 4
9 KM19569 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 15
10 KM19578 Kho Mượn 512.5 Đ406QU Sách 24