DDC 512.0071
Tác giả CN Hoàng, Xuân Sính
Nhan đề Đại số :Giáo trình đại học đại cương /Hoàng Xuân Sính
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,1996
Mô tả vật lý 232tr. ;21 cm
Tóm tắt Tập hợp, nhóm, vành, trường, không gian vectơ, trường số phức, vành đa thức, phân thức. Ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính. Dạng toàn phương đường bậc 2, mặt bậc hai
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Phương trình
Từ khóa tự do Đạo hàm
Từ khóa tự do Vi phân
Từ khóa tự do Hàm số
Từ khóa tự do Tích phân
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100Kho Mượn(33): KM19065-97
00000786nam a2200277 4500
00116506
0025
004TVSP2120016571
008120626s1996 vm| vie
0091 0
039|a20210122195725|blibol55|y20120626164300|zanhbl
041|avie
044|avm
08214|a512.0071|bH407S
1001|aHoàng, Xuân Sính
24510|aĐại số :|bGiáo trình đại học đại cương /|cHoàng Xuân Sính
260|aH. :|bGiáo dục,|c1996
300|a232tr. ;|c21 cm
520|aTập hợp, nhóm, vành, trường, không gian vectơ, trường số phức, vành đa thức, phân thức. Ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính. Dạng toàn phương đường bậc 2, mặt bậc hai
653|aToán học
653|aPhương trình
653|aĐạo hàm
653|aVi phân
653|aHàm số
653|aTích phân
653|aGiáo trình
852|a100|bKho Mượn|j(33): KM19065-97
890|a33|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM19065 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 1
2 KM19094 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 30
3 KM19071 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 7
4 KM19074 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 10
5 KM19082 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 18
6 KM19088 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 24
7 KM19091 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 27
8 KM19068 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 4
9 KM19085 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 21
10 KM19069 Kho Mượn 512.0071 H407S Sách 5