DDC
| 512.0071 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số đại cương /Hoàng Xuân Sính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 181tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Khái niệm tập hợp và ánh xạ, các loại quan hệ: quan hệ hai ngôi, quan hệ tương đương, quan hệ thứ tự. Sơ lược về các tiên đề của lí thuyết tập hợp, các nhóm, vành, đa thức. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tập hợp |
Từ khóa tự do
| Đa thức |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(70): KM15490-2, KM18998-9064 |
| 000 | 00733nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016570 |
---|
008 | 120626s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000đ |
---|
039 | |a20210122195725|blibol55|y20120626164100|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.0071|bH407S |
---|
100 | 1|aHoàng, Xuân Sính |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương /|cHoàng Xuân Sính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a181tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aKhái niệm tập hợp và ánh xạ, các loại quan hệ: quan hệ hai ngôi, quan hệ tương đương, quan hệ thứ tự. Sơ lược về các tiên đề của lí thuyết tập hợp, các nhóm, vành, đa thức. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTập hợp |
---|
653 | |aĐa thức |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(70): KM15490-2, KM18998-9064 |
---|
890 | |a70|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM19019
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
25
|
|
|
2
|
KM19042
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
48
|
|
|
3
|
KM19048
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
54
|
|
|
4
|
KM19002
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
KM19011
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
17
|
|
|
6
|
KM19008
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
KM19031
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
37
|
|
|
8
|
KM19025
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
31
|
|
|
9
|
KM19039
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
45
|
|
|
10
|
KM18999
|
Kho Mượn
|
512.0071 H407S
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|