DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Ngô, Xuân Sơn |
Nhan đề
| Bài tập giải tích.Tập 5 /Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1980 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;19 cm |
Tùng thư
| Sách Đại học Sư phạm |
Tóm tắt
| Các ví dụ, bài tập, đáp số và hướng dẫn về phép tính vi phân, tích phân suy rộng và tích phân phụ thuậc tham số |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyên Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM18030-44 |
| 000 | 00686nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016550 |
---|
008 | 120625s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195718|blibol55|y20120625153000|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.076|bNG450S |
---|
100 | 1|aNgô, Xuân Sơn |
---|
245 | 10|aBài tập giải tích.|nTập 5 /|cNgô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1980 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c19 cm |
---|
490 | |aSách Đại học Sư phạm |
---|
520 | |aCác ví dụ, bài tập, đáp số và hướng dẫn về phép tính vi phân, tích phân suy rộng và tích phân phụ thuậc tham số |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aLê, Nguyên Hùng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM18030-44 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM18031
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
KM18034
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
KM18040
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
KM18037
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
KM18043
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
14
|
|
|
6
|
KM18032
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
KM18038
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
9
|
|
|
8
|
KM18035
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
KM18044
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
15
|
|
|
10
|
KM18030
|
Kho Mượn
|
515.076 NG450S
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|