DDC
| 796.071 |
Nhan đề
| Thể dục 11 :Sách giáo viên /Vũ Đức Thu (tổng chủ biên), Trương Anh Tuấn (chủ biên), Trần Dự,.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, mục tiêu, nội dung và phương pháp giảng dạy. Nguyên tắc tập luyện, kế hoạch dạy học và kiểm tra, cho điểm và 1 số bài tập về môn thể dục thể thao lớp 11. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đồng Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thư |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Dự |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bích Huệ |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR04087-8 |
| 000 | 01140nam a2200385 4500 |
---|
001 | 7338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007370 |
---|
008 | 100121s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.900đ |
---|
039 | |a20210122193204|blibol55|y20100121101300|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.071|bTH250d |
---|
245 | 00|aThể dục 11 :|bSách giáo viên /|cVũ Đức Thu (tổng chủ biên), Trương Anh Tuấn (chủ biên), Trần Dự,.. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a223tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày vị trí, mục tiêu, nội dung và phương pháp giảng dạy. Nguyên tắc tập luyện, kế hoạch dạy học và kiểm tra, cho điểm và 1 số bài tập về môn thể dục thể thao lớp 11. |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aVũ, Đức Thu,|eTổng chủ biên |
---|
700 | 11|aTrương, Anh Tuấn |
---|
700 | 11|aTrần, Văn Vinh |
---|
700 | 11|aTrần, Đồng Lâm |
---|
700 | 11|aVũ, Thị Thư |
---|
700 | 11|aĐặng, Ngọc Quang |
---|
700 | 11|aHồ, Đắc Sơn |
---|
700 | 11|aNguyễn, Kim Minh |
---|
700 | 11|aTrần, Dự |
---|
700 | 11|aVũ, Bích Huệ |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR04087-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR04087
|
Kho Tra cứu
|
796.071 TH250d
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR04088
|
Kho Tra cứu
|
796.071 TH250d
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|