DDC
| 513 |
Nhan đề
| Bài giảng số học :Dùng cho học sinh các lớp chuyên toán THCS và THPT từ lớp 6 đến lớp 12/Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Văn Ngọc, Vũ Kim Thuỷ (tuyển chọn và biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Số học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(3): TR04739-41 |
| 000 | 00708nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016617 |
---|
008 | 120627s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000đ |
---|
039 | |a20210122195740|blibol55|y20120627105400|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a513|bB103GI |
---|
245 | 00|aBài giảng số học :|bDùng cho học sinh các lớp chuyên toán THCS và THPT từ lớp 6 đến lớp 12/|cĐặng Hùng Thắng, Nguyễn Văn Ngọc, Vũ Kim Thuỷ (tuyển chọn và biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a136tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aSố học |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Ngọc |
---|
700 | 11|aVũ, Kim Thuỷ |
---|
700 | 11|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(3): TR04739-41 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR04739
|
Kho Tra cứu
|
513 B103GI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR04740
|
Kho Tra cứu
|
513 B103GI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR04741
|
Kho Tra cứu
|
513 B103GI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|