DDC
| 891.7 |
Tác giả CN
| Bakhtin, M. |
Nhan đề
| Những vấn đề thi pháp Đôxtôiepxki /M. Bakhtin |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Các tiểu thuyết của Đôxtôievxki và việc lý giải chúng trong phê bình văn học. Thế giới nhân vật và quan điểm của tác giả về nhân vật trong sáng tác của Đôxtôievxki. Tư tưởng của Đôxtôievxki. Đặc điểm về kết cấu, thể loại và văn phong của Đôxtôievxki |
Từ khóa tự do
| Thi pháp |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| ngiên cứu văn học |
Tác giả(bs) CN
| Lại Nguyên Ân |
Tác giả(bs) CN
| Vương Trí Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(9): DT00029-37 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(7): TK03878-84 |
|
000 | 00965nam a2200313 4500 |
---|
001 | 5141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080005173 |
---|
008 | 081124s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7500đ |
---|
039 | |a20210122192649|blibol55|y20081124091500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a891.7|bB100KH |
---|
100 | 1|aBakhtin, M. |
---|
245 | 00|aNhững vấn đề thi pháp Đôxtôiepxki /|cM. Bakhtin |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aCác tiểu thuyết của Đôxtôievxki và việc lý giải chúng trong phê bình văn học. Thế giới nhân vật và quan điểm của tác giả về nhân vật trong sáng tác của Đôxtôievxki. Tư tưởng của Đôxtôievxki. Đặc điểm về kết cấu, thể loại và văn phong của Đôxtôievxki |
---|
600 | |aĐôxtôiepxki |
---|
653 | |aThi pháp |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |angiên cứu văn học |
---|
700 | |aLại Nguyên Ân|edịch |
---|
700 | |aVương Trí Nhàn|edịch |
---|
700 | |aTrần Đình Sử|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(9): DT00029-37 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(7): TK03878-84 |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00029
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
DT00030
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
DT00031
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
DT00032
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
DT00033
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
DT00034
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
DT00035
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
DT00036
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
DT00037
|
Kho Đọc DT
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK03878
|
Kho tham khảo
|
891.7 B100KH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào