DDC
| 507.6 |
Nhan đề
| Bài tập Khoa học tự nhiên 8 / Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 176tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuần |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Biên |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Tình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Gia Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trọng Rỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021825-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103058858-65 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B7CCB9A-6B93-4E1F-BBE4-32558E2CF85D |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040349576|c26.000đ |
---|
039 | |y20231201084901|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a507.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Khoa học tự nhiên 8 / |cVũ Văn Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a176tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thuần |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Biên |
---|
700 | 10|aMai, Văn Hưng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Chung |
---|
700 | 10|aLê, Trọng Huyền |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Tùng|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aMai, Thị Tình |
---|
700 | 10|aBùi, Gia Thịnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Thành |
---|
700 | 10|aLê, Kim Long |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Hưng |
---|
700 | 10|aVũ, Trọng Rỹ|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thu Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021825-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058858-65 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021825
|
Kho đọc
|
507.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021826
|
Kho đọc
|
507.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058858
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058859
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058860
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058861
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058862
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058863
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058864
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058865
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|