| 000 | 00649nam a2200265 4500 |
---|
001 | 14495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110014529 |
---|
008 | 111031s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.200đ |
---|
039 | |a20210122195022|blibol55|y20111031142200|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.076|bB103T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aBài tập và trắc nghiệm Vật lí 11 /|cNguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a239tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quốc Đạt |
---|
700 | 11|aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
700 | 11|aNguyễn, Xuân Thành |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK09128-30 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR04682-6 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK09128
|
Kho tham khảo
|
530.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK09129
|
Kho tham khảo
|
530.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK09130
|
Kho tham khảo
|
530.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR04682
|
Kho Tra cứu
|
530.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR04683
|
Kho Tra cứu
|
530.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR04684
|
Kho Tra cứu
|
530.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR04685
|
Kho Tra cứu
|
530.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR04686
|
Kho Tra cứu
|
530.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|