DDC
| 495.922071 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| Phong cách học tiếng Việt :Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm /Đinh Trọng Lạc(chủ biên), NguyễnThái Hoà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 319tr ;21cm |
Tóm tắt
| Dẫn luận về phong cách học; các phong cách chức năng tiếng Việt; Nghiên cứu phong cách học từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, ngữ âm tiếng Việt; Một vài đặc điểm của câu văn xuôi |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| cú pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thái Hoà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD02496-505 |
| 000 | 00925nam a2200277 4500 |
---|
001 | 4708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004740 |
---|
005 | 202311080845 |
---|
008 | 080827s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000đ |
---|
039 | |a20231108084507|bhanhttm|c20210122192539|dlibol55|y20080827104800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922071|bĐ312L |
---|
100 | 1|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|aPhong cách học tiếng Việt :|bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm /|cĐinh Trọng Lạc(chủ biên), NguyễnThái Hoà |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a319tr ;|c21cm |
---|
520 | |aDẫn luận về phong cách học; các phong cách chức năng tiếng Việt; Nghiên cứu phong cách học từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, ngữ âm tiếng Việt; Một vài đặc điểm của câu văn xuôi |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |acú pháp |
---|
700 | |aNguyễn Thái Hoà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD02496-505 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD02504
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
9
|
|
|
2
|
KD02496
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
KD02505
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
KD02499
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD02502
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
KD02503
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
KD02497
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
KD02500
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
5
|
|
|
9
|
KD02501
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
6
|
|
|
10
|
KD02498
|
Kho đọc
|
495.922071 Đ312L
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|