- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.1 PH104H
Nhan đề: Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI /
DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hạc |
Nhan đề
| Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI /Phạm Minh Hạc |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 338tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tính chất của nền giáo dục Việt Nam, nguyên lí, nội dung, hệ thống giáo dục nước ta qua các giai đoạn lịch sử từ giáo dục mầm non đến giáo dục đại học; |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí giáo dục |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(36): KM14807-42 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR00561-2 |
| 000 | 00712nam a2200241 4500 |
---|
001 | 902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000922 |
---|
008 | 061108s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191810|blibol55|y20061108083700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a370.1|bPH104H |
---|
100 | 1|aPhạm, Minh Hạc |
---|
245 | 10|aGiáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI /|cPhạm Minh Hạc |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a338tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aTrình bày tính chất của nền giáo dục Việt Nam, nguyên lí, nội dung, hệ thống giáo dục nước ta qua các giai đoạn lịch sử từ giáo dục mầm non đến giáo dục đại học; |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aNguyên lí giáo dục |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(36): KM14807-42 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR00561-2 |
---|
890 | |a38|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM14826
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
20
|
|
|
|
2
|
KM14809
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
KM14818
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
4
|
KM14815
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
5
|
KM14835
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
29
|
|
|
|
6
|
KM14829
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
23
|
|
|
|
7
|
KM14812
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
8
|
KM14832
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
26
|
|
|
|
9
|
KM14838
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
32
|
|
|
|
10
|
KM14807
|
Kho Mượn
|
370.1 PH104H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|