DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Thống kê xã hội học (Xác suất thống kê B) /Đào Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| in lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm và kết quả có liên quan đến thống kê; Các phương pháp phân tích và kết quả đơn giản nhất của thống kê thực hành |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xác xuất thống kê |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12379-83 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK09052-6 |
|
000 | 00742nam a2200265 4500 |
---|
001 | 14467 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2110014501 |
---|
008 | 111031s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.500đ |
---|
039 | |a20210122195016|blibol55|y20111031095000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a519.5|bĐ108H |
---|
100 | 1|aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | 10|aThống kê xã hội học (Xác suất thống kê B) /|cĐào Hữu Hồ |
---|
250 | |ain lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a175tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm và kết quả có liên quan đến thống kê; Các phương pháp phân tích và kết quả đơn giản nhất của thống kê thực hành |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXác xuất thống kê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12379-83 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK09052-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK09052
|
Kho tham khảo
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
KD12381
|
Kho đọc
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
TK09055
|
Kho tham khảo
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
9
|
|
|
4
|
KD12382
|
Kho đọc
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD12379
|
Kho đọc
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
TK09056
|
Kho tham khảo
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
TK09053
|
Kho tham khảo
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD12380
|
Kho đọc
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
TK09054
|
Kho tham khảo
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
KD12383
|
Kho đọc
|
519.5 Đ108H
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào